1. Hạ tầng kỹ thuật
1.1 Trung tâm dữ liệu (Data Centers)
- Phân tán toàn cầu: Facebook vận hành nhiều trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới để đảm bảo tính khả dụng và hiệu suất cao.
- Hiệu quả năng lượng: Các trung tâm dữ liệu của Facebook sử dụng các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và làm mát.
1.2 Máy chủ và lưu trữ
- Máy chủ tùy chỉnh: Facebook thiết kế và sử dụng máy chủ tùy chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất và chi phí.
- Hệ thống lưu trữ phân tán: Facebook sử dụng hệ thống lưu trữ phân tán để quản lý và lưu trữ lượng lớn dữ liệu người dùng và nội dung.
2. Cơ sở dữ liệu và quản lý dữ liệu
2.1 Hệ thống cơ sở dữ liệu
- TAO (The Associations and Objects): Hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán của Facebook, quản lý các kết nối và quan hệ giữa người dùng và nội dung.
- MySQL và HBase: Facebook sử dụng MySQL cho các giao dịch dữ liệu nhanh và HBase cho các ứng dụng cần xử lý lượng dữ liệu lớn.
2.2 Sao lưu và phục hồi
- Sao lưu định kỳ: Facebook thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và có các kế hoạch phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin người dùng.
3. Thuật toán và trí tuệ nhân tạo (AI)
3.1 News Feed Algorithm
- EdgeRank: Một thuật toán ban đầu của Facebook để xếp hạng nội dung trong News Feed dựa trên mức độ tương tác, tính thời gian và loại nội dung.
- Machine Learning: Hiện nay, Facebook sử dụng các mô hình học máy tiên tiến để cá nhân hóa News Feed, đảm bảo nội dung phù hợp và hấp dẫn nhất cho từng người dùng.
3.2 AI cho quản lý nội dung
- Phát hiện nội dung xấu: Sử dụng AI để tự động phát hiện và loại bỏ nội dung vi phạm, như thông tin sai lệch, nội dung bạo lực, và vi phạm bản quyền.
- Phân loại nội dung: AI giúp phân loại và gắn nhãn nội dung để cải thiện khả năng tìm kiếm và đề xuất nội dung.
4. Trải nghiệm người dùng
4.1 Giao diện người dùng
- Responsive Design: Giao diện Facebook được thiết kế để hoạt động tốt trên nhiều thiết bị, từ máy tính bàn đến điện thoại di động.
- Tính năng và ứng dụng: Facebook cung cấp nhiều tính năng như Messenger, Marketplace, Groups, và Events để tăng cường trải nghiệm người dùng.
4.2 Tương tác và kết nối
- Cá nhân hóa: Facebook sử dụng dữ liệu người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm, từ đề xuất bạn bè, nội dung, cho đến quảng cáo.
- Mạng xã hội: Kết nối người dùng thông qua các mối quan hệ bạn bè, nhóm, và trang.
5. Quản lý nội dung và bảo mật
5.1 Kiểm duyệt nội dung
- Nhóm kiểm duyệt: Facebook có đội ngũ kiểm duyệt nội dung để quản lý các báo cáo vi phạm từ người dùng.
- Chính sách nội dung: Áp dụng các chính sách và quy định nghiêm ngặt để duy trì môi trường lành mạnh trên nền tảng.
5.2 Bảo mật và quyền riêng tư
- Bảo vệ dữ liệu: Sử dụng mã hóa và các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu người dùng.
- Quyền kiểm soát: Cung cấp các công cụ để người dùng kiểm soát thông tin cá nhân và quyền riêng tư.
6. Quảng cáo và kinh doanh
6.1 Quảng cáo cá nhân hóa
- Dữ liệu người dùng: Sử dụng dữ liệu người dùng để tạo ra các quảng cáo cá nhân hóa, tăng hiệu quả tiếp cận khách hàng.
- Hệ thống đấu giá: Facebook sử dụng hệ thống đấu giá để quyết định quảng cáo nào sẽ được hiển thị, dựa trên giá thầu và mức độ liên quan.
6.2 Dịch vụ cho doanh nghiệp
- Facebook for Business: Cung cấp các công cụ và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng trên nền tảng.